--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ natural rubber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nguyên tử atom
:
Năng lượng nguyên tử atomic energyThuyết nguyên tửthe atomic theory
+
dipole antenna
:
ăng ten ngẫu cực
+
collapsibility
:
tính có thể gập lại, tính xếp lại được
+
sweater girl
:
(từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang
+
poultry farm
:
trại chăn nuôi gà vịt